Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tai nạn


accident.
Tai nạn xe hơi, máy bay
accident de voiture, d'avion
Gặp tai nạn
avoir un accident
Những nạn nhân của vụ tai nạn
les victimes de l'accident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.